Thống kê sự nghiệp Quenten_Martinus

Tính đến trận đấu diễn ra ngày 18 tháng 4 năm 2018[3]
Số trận và bàn thắng theo câu lạc bộ, mùa giải và giải đấu
Câu lạc bộMùa giảiGiải vô địchCúpCúp Liên đoànKhácTổng
Hạng đấuSố trậnBàn thắngSố trậnBàn thắngSố trậnBàn thắngSố trậnBàn thắngSố trậnBàn thắng
Heerenveen2010–11Eredivisie100010
2011–12602181
Tổng7021000091
Sparta Rotterdam (mượn)2012–13Eerste Divisie15111162
Ferencvárosi2012–13Nemzeti Bajnokság I70002090
Emmen2013–14Eerste Divisie34321364
Botoșani2014–15Liga I30300303
2015–16214103[lower-alpha 1]0254
Tổng517100030557
Yokohama F. Marinos2016J1 League2443060334
201729520315
Tổng539506000649
Urawa Red Diamonds2018J1 League30003060
Tổng cộng sự nghiệps170201131103019523
  1. Appearance(s) ở UEFA Europa League